Xin hãy trả lời 5 câu hỏi về tên của bạn: Tên của bạn:

Tên bé trai có 5 chữ cái

#Tên Ý nghĩa
1 CườngTài năng, trí tuệ, tiền đồ sáng sủa, trung niên bôn ba, cuối đời phát tài phát lộc.
2 ThànhThanh tú, đa tài, xuất ngoại hoặc xa quê sẽ đại cát, số kỵ nước. Trung niên thành công.
3 TrungTrung bình
4 PhongGió
5 HoàngRa ngoài gặp quý nhân phù trợ, danh lợi vẹn toàn, tiền đồ rộng mở, có số xuất ngoại, trung niên thành công.
6 KhangĐể có sức khỏe tốt
7 Henryngười cai trị vương
8 KhánhAnh minh, đa tài, danh lợi vẹn toàn, phú quý.
9 Kevinđẹp trai, thông minh và cao thượng của sinh
10 Giang
11 Chungthông minh
12 ThoạiMau miệng, thật thà, đa tài, phúc lộc song toàn, trung niên vất vả, cuối đời hưng vượng.
13 DannyThiên Chúa là thẩm phán của tôi
14 NghĩaLà người tài trí, lanh lợi, trung niên cát tường, cuối đời hưng vượng hưởng phúc.
15 Davidyêu, yêu, người bạn
16 Louisvinh quang chiến binh
17 Toàn
18 Peterđá
19 Jimmycon trai của Demeter
20 Harryngười cai trị vương
21 XuyênKhắc bạn đời, khắc con cái, số 2 vợ, trung niên thành công, cuối đời ưu tư, lo nghĩ nhiều.
22 Tùng
23 Kenny/ Beautiful
24 RickyMạnh mẽ
25 Tommysinh đôi
26 Jamesông nắm lấy gót chân
27 DưỡngLương thiện, phúc thọ viên mãn, có tài trị gia, gia cảnh tốt, con cháu hưng vượng.
28 Thuan
29 Chrisxức dầu
30 Hiếu
31 Akirathông minh
32 Dylanảnh hưởng đến
33 ThiêmSố cô độc, không hòa hợp với cha mẹ, ốm yếu, đoản thọ, trung niên cẩn thận lắm tai ương, cuối đời cát tường.
34 SimonThiên Chúa đã nghe
35 Thien
36 TimmyTôn vinh Thiên Chúa
37 TriệuKhắc bạn đời, hiếm muộn con cái, trung niên thành công, phát tài phát lộc. Số xa quê mới được thành công.
38 ChuẩnĐa tài, nhanh trí, có 2 con sẽ cát tường, trung niên thành công, hưng vượng.
39 LuongTre cây
40 Jasonông sẽ chữa lành
41 HuynhVàng
42 Bobbyrực rỡ vinh quang
43 PhùngCuộc đời thanh nhàn, phúc thọ song toàn, trung niên vất vả bôn ba, cuối đời cát tường.
44 Vuong
45 Bennycon trai của tài sản
46 Jessequà tặng (Thiên Chúa)
47 NickyVictory
48 Jackyông nắm lấy gót chân
49 ThăngTrí dũng song toàn, số thanh nhàn, phú quý. Thuở nhỏ vất vả, trung niên thành công, phát tài, phát lộc.
50 Phúc
Hiển thị thêm tên

Tên bé gái có 5 chữ cái

#Tên Ý nghĩa
1 QuỳnhTên thường đặt cho người tuổi rồng. Quỳnh có nghĩa: ngọc đẹp. Tên Quỳnh mang muốn muốn vinh hoa, làm quan và cao quý.
2 TrangNghiêm trọng, thông minh
3 DuyênTên Duyên có ý nghĩa: say mê và ân sủng, là một nét đẹp, một tính cách đáng yêu của một con người.
4 Hà MyHà có nghĩa là sông, My là tên 1 loài thảo dược thơm, Hà My là cái tên dành cho con gái thể hiện sự xinh đẹp, dịu dàng và sâu sắc.
5 Trinhtinh khiết
6 Nhungnhung
7 Giang
8 HươngHay ưu tư, trung niên vất vả, cuối đời cát tường.
9 Alicegốc cao quý
10 Jennymàu mỡ
11 TuyếtSố bạc mệnh, tái giá hoặc quả phụ, đoản thọ, trung niên cẩn thận lắm tai ương, cuối đời cát tường.
12 EmilyTên Emily có ý nghĩa là làm việc chăm chỉ, chịu khó, cần cù, luôn phấn đấu để đánh bại đối thủ. Là tên tiếng Anh được đặt cho con gái , một số người gọi Emily theo một cách thân mật là Emma
13 Thanhrõ ràng
14 HuỳnhBản tính thông minh, cần kiệm, lương thiện, cả đời cát tường.
15 SarahNữ hoàng, Hoàng tử
16 Annie/ Ngọt
17 Ý Nhinhỏ bé, đáng yêu
18 DươngCuộc đời thanh nhàn, nếu kết hôn và sinh con muộn thì đại cát, trung niên bôn ba, vất vả, cuối đời cát tường.
19 Sallycông chúa
20 JuliaNhững người của Julus
21 Lindalá chắn của Cây Bồ gỗ
22 Luyến
23 KathySạch / tinh khiết
24 HannaÂn sủng của Thiên Chúa
25 BellaCác ngọt / sạch
26 HelenThiên Chúa là ánh sáng của tôi, chiếu sáng
27 Tracyngười phụ nữ làm việc khi thu hoạch
28 Cindytừ Kynthos núi
29 NươngÔn hòa, hiền hậu, chịu thương, chịu khó, cần kiệm trong cuộc sống gia đình, trung niên cát tường, cuối đời hưng vượng.
30 WendyFwendie
31 Khanhkhông có sẵn
32 Changthịnh vượng
33 NancyÂn sủng của Thiên Chúa
34 Julietrẻ trung
35 Như Ý
36 Hạnh
37 Jennamàu mỡ
38 ThuậnĐa tài, hiền hậu, số thanh nhàn, phú quý, trung niên bình dị, cuối đời cát tường.
39 Mỹ Lệ
40 Maikaquyến rũ sạch
41 Sandybảo vệ
42 Jolieđẹp, đáng yêu
43 ElenaThiên Chúa là ánh sáng của tôi, chiếu sáng
44 SofiaWisdom
45 VickyKẻ thắng cuộc
46 AngelThiên thần
47 Daisydaisy
48 Karenluôn luôn thanh sạch không vết
49 Nellyrạng rỡ, xinh đẹp
50 Chloetrẻ xanh
Hiển thị thêm tên



Tra tên bằng chữ cái

ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXYĐ


Để lại một bình luận
* tùy chọn