# | ♂ | Tên | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
1 | ♀ | Nguyệt | Khắc bạn đời, hiếm muộn con cái, thân thể suy nhược, kết hôn muộn. Trung niên vất vả, cuối đời phát tài, phát lộc, cuộc đời bình dị. |
2 | ♀ | Minh Nguyệt | Có nghĩa là "trăng sáng". Minh Nguyệt thường hay được dùng để đặt cho con gái. +. "Minh": sáng, toả sáng; chỉ sự thông minh, lanh lợi, tinh khôn. +, "Nguyệt": trăng, ánh trăng, thường dùng để ví von so sánh với vẻ đẹp của người con gái. |
3 | ♀ | Ánh Tuyết | |
4 | ♀ | Ánh Nguyệt | ánh sáng của trăng |
5 | ♀ | Tuyết | Số bạc mệnh, tái giá hoặc quả phụ, đoản thọ, trung niên cẩn thận lắm tai ương, cuối đời cát tường. |
6 | ♀ | Nguyet | |
7 | ♀ | Ngát | |
8 | ♀ | Tuyet | Tuyết |
9 | ♀ | Scarlet | Màu đỏ. |
10 | ♀ | Mint | Mentha Herb |
11 | ♀ | Ngọc Tuyết | |
12 | ♀ | Bích Nguyệt | |
13 | ♀ | Margaret | trân châu |
14 | ♀ | Thuyết | Là người trí dũng song toàn, số xuất ngoại sẽ thành công, trung niên cát tường, gia cảnh tốt, là phụ nữ dễ bạc mệnh. |
15 | ♀ | Nguyệt Cát | kỷ niệm về ngày mồng một của tháng |
16 | ♀ | Violet | Violet |
17 | ♀ | Minh Tuyết | |
18 | ♀ | Juliet | Người đàn ông trẻ, dành riêng cho Jupiter |
19 | ♀ | Ánh Tuyết | |
20 | ♀ | Bridget | siêu phàm |
21 | ♀ | Thu Nguyệt | |
22 | ♀ | Nguyệt | |
23 | ♀ | Janet | Thiên Chúa giàu lòng xót thương |
24 | ♀ | Minh Nguyet | |
25 | ♀ | Nguyen Anhtuyet | |
26 | ♀ | Kieu Trinh T | |
27 | ♀ | Bạch Tuyết | tuyết trắng |
28 | ♀ | Nhật | Trí dũng song toàn, có số vinh hoa phú quý nhưng lại khắc cha mẹ, khắc bạn đời, khắc con cái. |
29 | ♀ | Nguyễn Thị Nguyệt | |
30 | ♀ | Triều Nguyệt | |
31 | ♀ | Vũ Minh Nguyệt | |
32 | ♂ | Minh Nhật | |
33 | ♀ | Thiết | Cuộc đời thanh nhàn, đa tài, đi xa cát tường, cẩn thận gặp họa tình cảm. |
34 | ♀ | Lê Thị Nguyệt | |
35 | ♂ | Kent | cân đối, làm sạch |
36 | ♂ | Cứt | |
37 | ♀ | Cát | Ôn hòa, lanh lợi, phúc lợi song toàn, trung niên dễ thành công, hưng vượng, gia cảnh tốt. |
38 | ♀ | Dạ Nguyệt | ánh trăng |
39 | ♀ | Scarlett | Cuốn theo chiều gió |
40 | ♀ | Zoet | |
41 | ♀ | Suong Nhat | |
42 | ♀ | Thanh Tuyết | |
43 | ♀ | Ut | |
44 | ♀ | Nguyễn Minh Nguyệt | |
45 | ♀ | Nguyễn Thị Tuyết | |
46 | ♀ | Song Tuyết | |
47 | ♀ | Nguyen Anh Tuyet | |
48 | ♀ | Anh Tuyết | |
49 | ♀ | Thanh Nguyet | |
50 | ♀ | Monikat | |
51 | ♂ | Duy Anht | |
52 | ♀ | Anh Nguyệt | |
53 | ♂ | Phat | |
54 | ♀ | Berit | siêu phàm |
55 | ♀ | Minh Nguet | |
56 | ♀ | Trần Thị Nguyệt | |
57 | ♂ | Robert | rạng rỡ vinh quang |
58 | ♀ | Cait | Biến thể của Katherine, có nghĩa là tinh khiết. |
59 | ♀ | Nguyễn Hoàng Việt | |
60 | ♀ | Aughust | |
61 | ♀ | Kit | The Curiosity Old cửa hàng |
62 | ♀ | Nhật Nguyệt | |
63 | ♀ | Kim Nguyệt | |
64 | ♀ | Kendy Tuyet | |
65 | ♀ | Anh Tuyet | |
66 | ♀ | Hồng Nhungt | |
67 | ♀ | Mai Tuyet | |
68 | ♀ | Yahshimabet | |
69 | ♀ | Bảo Nguyệt | |
70 | ♀ | Cao Thị Tuyết | |
71 | ♀ | Chít | |
72 | ♀ | Nguyễn Hồng Bhật | |
73 | ♀ | Mai Anh Týt | |
74 | ♀ | Hoạt | Phúc lộc song toàn, cả đời hưởng phúc, trung niên an nhàn, hưng vượng. |
75 | ♀ | Nguyet Cat | |
76 | ♀ | Srarlet | |
77 | ♂ | Tayt | Vui vẻ. |
78 | ♂ | Abbott | Tu viện |
79 | ♀ | Kim Nguyệt | |
80 | ♀ | Kat | Viết tắt tiếng Anh của Katherine. Cơ bản |
81 | ♀ | Đoàn Thị Nguyệt | |
82 | ♀ | Tuong Tit | |
83 | ♀ | Thi Tuyet | |
84 | ♀ | Án H Nguyệt | |
85 | ♂ | Hoàng Phát | |
86 | ♂ | Garnet | Được trang bị với giáo |
87 | ♀ | Ái Nguyệt | |
88 | ♀ | Quyết | Thanh tú, hoạt bát, số đào hoa, trung niên cát tường, cuối đời vất vả lắm tai ương. |
89 | ♀ | T | |
90 | ♀ | Laura Scarlett | |
91 | ♀ | Ngoc Tuyết | |
92 | ♀ | Hung Dat | |
93 | ♀ | Khoa Minh Nguyệt | |
94 | ♀ | Dao Thi Tuyet | |
95 | ♀ | Bất Nguyệt | |
96 | ♀ | Khương Hoạt | |
97 | ♀ | Triết | Là người đa sầu, đa cảm, số cô quả, cô đơn, trung niên vất vả. |
98 | ♀ | Phất | Khó hòa hợp với người xung quanh, thuở nhỏ vất vả, trung niên có nhiều thành tựu. |
99 | ♀ | Bách Nhật | |
100 | ♀ | Ánh Tuyêt | |
101 | ♀ | Thị Thoát | |
102 | ♀ | Thảo Nguyệt | |
103 | ♀ | Lê Nguyệt Cát | |
104 | ♀ | Bửu Luật | |
105 | ♀ | Velvet | Mềm vải |
106 | ♀ | Nhựt | |
107 | ♀ | Thi Ut | |
108 | ♀ | Hoa Nguyệt Tuyết | |
109 | ♀ | Đỗ Thu Tuyết | |
110 | ♀ | Văn Nhất | |
111 | ♀ | Lương Thanh Nguyệt | |
112 | ♀ | Kongthai Peeranee Matt | |
113 | ♀ | Đạt | Kiến thức uyên bác, an bình, phú quý, hưng gia thành công, có số xuất ngoại, công danh, sự nghiệp phát đạt. |
114 | ♀ | Harriet | người cai trị vương |
115 | ♀ | Thuhangct | |
116 | ♀ | Funny Rabbit | |
117 | ♀ | Dieu Nguyet | |
118 | ♀ | Minh Nguyêt | |
119 | ♀ | Bích Việt | |
120 | ♂ | Kennet | Thương hiệu sinh ra |
121 | ♀ | Mỹ Nhật | |
122 | ♀ | Đéo Biết | |
123 | ♀ | Phạm Minh Nguyệt | |
124 | ♀ | Minh Nguỵet | |
125 | ♀ | Truong Hai Nhat | |
126 | ♀ | Thiên Hạt | |
127 | ♀ | Hà Campo Lít | |
128 | ♀ | Lê Ánh Nguyệt | |
129 | ♀ | Thọt | |
130 | ♀ | Thi Tốt | |
131 | ♀ | Khuất Tất | |
132 | ♀ | Như Tuyết | |
133 | ♀ | Trần Thị Tuyết | |
134 | ♀ | Phananhtuyet | |
135 | ♀ | Ganet | Vườn |
136 | ♀ | Hong Thut | |
137 | ♀ | Thiet | |
138 | ♀ | Thị Út | |
139 | ♀ | Phamthi Anh Tuyet | |
140 | ♀ | Thanh Nguyệt | |
141 | ♀ | Thuy Anh Ott | |
142 | ♀ | Kim Ánh Tuyết | |
143 | ♀ | Hat Cat | |
144 | ♀ | Lâm Việt | |
145 | ♀ | Lê Ánh Tuyết | |
146 | ♀ | Ánh Nhật | |
147 | ♂ | Hoat | Dũng cảm. Một tên tuổi Viking |
148 | ♀ | Bét | |
149 | ♂ | Hồng Nhật | |
150 | ♀ | Cát Nguyệt | |
151 | ♂ | Vincent | |
152 | ♀ | Nguyen Thi Quyet | |
153 | ♀ | Impatient |