| # | ♂ | Tên | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | ♀ | Satria | quân nhân |
| 2 | ♀ | Mega | The Clouds |
| 3 | ♀ | Mego | The Clouds |
| 4 | ♀ | Mentari | Mặt trời |
| 5 | ♀ | Merpati | Một chim bồ câu |
| 6 | ♀ | Netro | Tầm nhìn |
| 7 | ♀ | Perdana | Việc đầu tiên |
| 8 | ♂ | Ramelan | một lời tiên tri |
| 9 | ♀ | Rimba | Jungle |
| 10 | ♀ | Rimbo | Jungle |
| 11 | ♀ | Roro | Tầng lớp quý tộc |
| 12 | ♀ | Lintang | một ngôi sao |
| 13 | ♀ | Selatan | Miền Nam |
| 14 | ♀ | Setia | Sự thật, Faith |
| 15 | ♂ | Setiawan | đức tin |
| 16 | ♀ | Soleh | Tôn giáo |
| 17 | ♀ | Susila | cũng |
| 18 | ♀ | Taman | Vườn |
| 19 | ♀ | Utara | Miền Bắc |
| 20 | ♂ | Waluyo | Selamat hạnh phúc |
| 21 | ♂ | Wayan | con trai đầu tiên |
| 22 | ♀ | Yuda | chiến tranh |
| 23 | ♀ | Citro | Hình ảnh |
| 24 | ♀ | Arti | một cô gái tên phổ biến |
| 25 | ♀ | Asmara | |
| 26 | ♀ | Atin | cô gái 1 tên chung |
| 27 | ♀ | Bethari | nữ thần |
| 28 | ♀ | Bima | Dũng cảm |
| 29 | ♂ | Bimo | Dũng cảm |
| 30 | ♀ | Bintang | một ngôi sao |
| 31 | ♀ | Buana | trái đất |
| 32 | ♀ | Bulan | mặt trăng |
| 33 | ♀ | Citra | Hình ảnh |
| 34 | ♀ | Aninda | Thân |
| 35 | ♂ | Eko | đứa trẻ đầu tiên |
| 36 | ♀ | Gemi | Khiêm tốn lối sống |
| 37 | ♀ | Golkar | Điều tốt nhất |
| 38 | ♀ | Harta | kho báu |
| 39 | ♀ | Harto | kho báu |
| 40 | ♀ | Hijriyah | Hồi giáo lịch |
| 41 | ♀ | Indah | Một đẹp |
| 42 | ♀ | Intan | kim cương |
| 43 | ♂ | Kade | Barrel |
| 44 | ♀ | Kulon | Phương Tây |