| # | ♂ | Tên | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | ♂ | Pau | Hòa bình |
| 2 | ♂ | Jaumet | sự chiếm đóng |
| 3 | ♀ | Joaquima | Đức Giê-hô-va địa chỉ |
| 4 | ♀ | Llora | cây nguyệt quế |
| 5 | ♂ | Llorenc | |
| 6 | ♂ | Lluis | vinh quang chiến binh |
| 7 | ♀ | Montserrat | Dầu thô |
| 8 | ♀ | Neus | Tuyết |
| 9 | ♂ | Nicolau | Chiến thắng của người dân |
| 10 | ♂ | Jaume | sự chiếm đóng |
| 11 | ♂ | Pere | một tảng đá |
| 12 | ♂ | Pol | Ít |
| 13 | ♂ | Quim | Đức Giê-hô-va địa chỉ |
| 14 | ♀ | Remei | biện pháp khắc phục |
| 15 | ♂ | Roc | Phần còn lại |
| 16 | ♀ | Roser | tăng nhà máy |
| 17 | ♀ | Salut | |
| 18 | ♀ | Estel | Cứng nhắc |
| 19 | ♂ | Alba | Trắng tia, Dawn |
| 20 | ♂ | Alvar | Magical chiến binh |
| 21 | ♂ | Andreu | Dũng cảm, anh hùng, M |
| 22 | ♂ | Antoni | hoa |
| 23 | ♀ | Assumpicio | Gốc |
| 24 | ♀ | Beatriu | Phúc cho du khách |
| 25 | ♂ | Carles | Nam tính |
| 26 | ♀ | Clara | sáng, bóng, bóng |
| 27 | ♀ | Aina | Joy, sinh phức tạp |
| 28 | ♂ | Esteve | Vương miện |
| 29 | ♂ | Feliu | hạnh phúc |
| 30 | ♂ | Francesc | Một người Pháp |
| 31 | ♂ | Guifre | hòa bình, bảo vệ |
| 32 | ♂ | Guillem | anh hùng bảo vệ |
| 33 | ♂ | Higini | suy nghĩ tâm trí, khôn ngoan |
| 34 | ♂ | Ignasi | Như lửa |