Xin hãy trả lời 5 câu hỏi về tên của bạn: Tên của bạn:

Tên bé trai phổ biến tại Nam Triều Tiên (Hàn Quốc)

#Tên Ý nghĩa
1 Jungkook
2 Jimin
3 Taehyung
4 Yoongi
5 Park Jimin
6 Jeon Jungkook
7 Baekhyun
8 Hoseok
9 Chanyeol
10 Yugyeom
11 성준
12 Tae Hyung
13 Hyunjin
14 Jaemin
15 태훈
16 영준
17 석현
18 진영
19 Dae-Hyunlớn
20 현우
21 Kim Taehyung
22 Taemin
23 우주
24 준희
25 지성
26 Min Yoongi
27 경민
28 재욱
29 Ji Yong
30 민석
31 Hyun-Kisự khôn ngoan
32 Sehun
33 민재
34 준성
35 Taehyung Kim
36 승빈
37 Hansol
38 Baek Hyun
39 우진
40 Do Kyungsoo
41 ShidaVấn đề
42 Joon
43 성훈
44 JuneCác
45 기원
46 Soo-Minchất lượng
47 Jung-Heevề mặt đạo đức ngay thẳng
48 기훈
49 환희
50 민섭
51 민성
52 정수
53 Namjoon
54 진우
55 Kim Hyung Jun
56 Young-JaeĐời đời thịnh vượng
57 Ha-NeulSky
58 찬우
59 DannyThiên Chúa là thẩm phán của tôi
60 준영
61 은수
62 준원
63 상혁
64 상훈
65 Seungyoun
66 준호
67 규빈
68 승우
69 성한
70 Taeui
71 Jonghyun
72 명곤
73 창민
74 Taeyang
75 KwangMở rộng
76 Bang Yongguk
77 건우
78 JayJay
79 승원
80 창수
81 형채
82 PrescottTừ nhà của linh mục
83 JeffersonSự bình an của Thiên Chúa
84 한결
85 성환
86 재영
87 승재
88 Himchan
89 Dongeon
90 지수
91 Billý chí mạnh mẽ như một mũ bảo hiểm
92 종모
93 재오
94 영욱
95 재완
96 지원
97 Bon-HwaVinh quang
98 종민
99 병욱
100 승현
101 지은
102 원재
103 석근
104 종수
105 Jeonguk
106 재원
107 승후
108 Edwingiàu người bạn
109 유재엽
110 호중
111 종헌
112 병진
113 Lee Min Ho
114 유진
115 호진
116 경원
117 אייזיק
118 세진
119 시우
120 최희영
121 세훈
122 Ji-Young
123 재현
124 시원
125 충규
126 지홍
127 Stephane
128 종희
129 Ryeo
130 손동훈
131 Liamý chí mạnh mẽ như một mũ bảo hiểm
132 Eunjikhá thành công trong cuộc sống của họ
133 경훈
134 지훈
135 SungKế
136 주용
137 JinĐau
138 재훈
139 윤기
140 Sung Yeol
141 Kaikeyholder
142 현기
143 태기
144 FinnFinn
145 Sungbin
146 Tae
147 예진
148 Sang-Hun
149 태민
150 Lucastừ Lucaníë, ánh sáng

tên bé gái phố biến tại Nam Triều Tiên (Hàn Quốc)

#Tên Ý nghĩa
1 수연
2 Soo-Minchất lượng
3 민지
4 Hwa-YoungLàm đẹp, đời đời
5 Hadil Korea Honey
6 수민
7 수빈
8 지현
9 지원
10 Hyun-Jaemột người có trí tuệ
11 지은
12 수현
13 민주
14 소현
15 나경
16 민서
17 Taeyeon
18 Myung-Heeánh sáng
19 예원
20 예은
21 은별
22 다은
23 Mi-ChaVẻ đẹp
24 Jiwon
25 채원
26 Yejin
27 Jimin
28 가은
29 Sun-HiTốt lành và hạnh phúc
30 은수
31 아름
32 DanbiSweet Rain
33 Chaeyoung
34 지혜
35 소연
36 다빈
37 유진
38 지민
39 Jae-HwaTôn trọng và vẻ đẹp
40 채은
41 Jiyeon
42 은지
43 시현
44 Mi-Youngvĩnh cửu
45 Emmanuellađức tin
46 예진
47 YuriBoer, Akkerman
48 Jenniemàu mỡ
49 지윤
50 윤지
51 HadeelTiếng thì thầm hoặc của chim bồ câu
52 규리
53 Soyeon
54 현정
55 하나
56 예슬
57 유나
58 서현
59 Min-Heeastuteness
60 하빈
61 혜민
62 주영
63 Min-JungThông minh
64 YooraĐủ phụ
65 다영
66 IreneHòa bình
67 혜원
68 Young-SooMãi mãi phong phú
69 Sun-HeeGoodness
70 다인
71 시은
72 세린
73 Hyejin
74 지연
75 Lalisathân thiện
76 수정
77 Chaerin
78 서연
79 Na-Yeon
80 민채
81 현지
82 Suecây bông súng
83 Chloetrẻ xanh
84 슬기
85 Eunjikhá thành công trong cuộc sống của họ
86 서희
87 유림
88 소원
89 진아
90 LiaNỗ lực chiến đấu, sừng, người đàn ông trẻ, dành riêng để sao Mộc
91 다연
92 Feby
93 HaneulTrời
94 VanessaĐược đặt theo tên các vị thần Hy Lạp Phanes
95 소희
96 Jin-Kyongtrang trí
97 은서
98 연우
99 다윤
100 So-Youngtốt đẹp
101 IseulSương
102 보윤
103 혜인
104 Garam
105 Jisoo
106 혜진
107 Solji
108 Jiwoo
109 윤경
110 지수
111 YunGiai điệu.
112 Yun-Seo
113 Kyung-MiMột người nhận được vinh dự và là đẹp
114 MisaĐẹp Bloom
115 예지
116 Hyun Ji
117 정원
118 Ruthđồng chí hoặc bạn bè
119 Park Jimin
120 Hyuna
121 아연
122 Ha-NeulSky
123 예린
124 민정
125 나현
126 Hyunjin
127 지인
128 희수
129 윤하
130 예솔
131 LeahMạnh mẽ và dũng cảm như một con sư tử
132 희연
133 Hae-Wonân sủng
134 SaejinNgọc trai của vũ trụ
135 서윤
136 규린
137 희윤
138 하늘
139 Marikinh giới (thảo mộc). Còn được gọi là Kinh giới ô hoặc mùa tồi tệ nhất
140 민희
141 희정
142 소영
143 Alfreya
144 혜린
145 석영
146 유미
147 Choeun
148 희진
149 은경
150 Letícia Sun Hee


Tra tên bằng chữ cái

ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXYĐ


Để lại một bình luận
* tùy chọn