Xin hãy trả lời 5 câu hỏi về tên của bạn: Tên của bạn:

Tên trong Kinh Thánh

#Tên Ý nghĩa
1 Abelthở hoặc dễ hư hỏng
2 AbigailCha vui mừng
3 Abrahamcha đẻ của nhiều quốc gia
4 Alexisbảo vệ của afweerder người đàn ông
5 Anthonyvô giá
6 Ashleyrừng essebomen
7 BathshebaCon gái của lời hứa, thứ bảy con gái
8 BenedictE
9 Benjamincon trai của tài sản
10 ChristopherNgười mang Chúa Kitô
11 ElijahThiên Chúa của tôi là Đức Giê-hô-va. Biến thể của tiếng Do Thái, Ê-li
12 ElizabethThiên Chúa đã tuyên thệ nhậm chức
13 Ethankiên quyết, liên tục
14 EvangelineVâng
15 EveCuộc sống
16 HannahPhát âm giống hannah trong tiếng Do Thái nghĩa là "ơn Chúa", " được Chúa chúc phúc" , " duyên dáng". Còn trong tiếng Nhật "hana" có nghĩa là hoa, và được dùng nhiều để đặt tên.
17 IsaacÔng (Thiên Chúa) có thể cười
18 IsabellaThiên Chúa đã tuyên thệ nhậm chức
19 Jacobông nắm lấy gót chân
20 JosephChúa có thể thêm
21 JoshuaĐức Giê-hô-va là sự cứu rỗi
22 Judithphụ nữ từ xứ Giu-đê
23 MadonnaVợ tôi (Mary)
24 Maryquyến rũ sạch
25 MatthewMón quà của Chúa
26 MiaCay đắng
27 MichaëlTiếng Do Thái, "giống như Thiên Chúa"
28 MosesChuẩn bị
29 NoahPhần còn lại / thoải mái
30 OliviaCây cảm lam
31 RebeccaRebecca là một tên tiếng anh dùng để đặt cho con gái, có ý nghĩa là say đắm, lôi cuốn.
Người có tên này thường có xu hướng lãnh đạo hơn là làm nhân viên, họ có khả năng tập chung vào mục tiêu và có óc sáng tạo
32 SamanthaNhững người nghe / lắng nghe, lắng nghe tốt, nói với Thiên Chúa
33 Saracông chúa
34 Sophia(Life)


Tra tên bằng chữ cái

ABCDEGHIKLMNOPQRSTUVXYĐ


Để lại một bình luận
* tùy chọn